CẬP NHẬT GIÁ VÀNG HÔM NAY

Giá Vàng SJC Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng SJC 2 chỉ Logo SJCSJC
85.000.000
_
87.030.000
_
_
Vàng SJC 1 chỉ Logo SJCSJC
85.000.000
_
87.030.000
_
_
Vàng SJC 5 chỉ Logo SJCSJC
85.000.000
_
87.020.000
_
_
Vàng miếng SJC theo lượng Logo SJCSJC
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân Logo SJCSJC
85.000.000
+400.000
86.600.000
+400.000
+0.46%
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ Logo SJCSJC
85.000.000
+400.000
86.500.000
+400.000
+0.46%
Trang sức vàng SJC 9999 Logo SJCSJC
84.900.000
+400.000
86.100.000
+400.000
+0.46%
Vàng trang sức SJC 99% Logo SJCSJC
82.247.524
+396.039
85.247.524
+396.039
+0.46%
Nữ trang 68% Logo SJCSJC
55.703.855
+272.027
58.703.855
+272.027
+0.46%
Nữ trang 41.7% Logo SJCSJC
33.057.290
+166.816
36.057.290
+166.816
+0.46%

Giá Vàng PNJ Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC PNJ Logo PNJPNJ
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng Logo PNJPNJ
85.500.000
+300.000
86.800.000
+600.000
+0.69%
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 Logo PNJPNJ
85.500.000
+300.000
86.800.000
+600.000
+0.69%
Vàng Kim Bảo 9999 Logo PNJPNJ
85.500.000
+300.000
86.800.000
+600.000
+0.69%
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ Logo PNJPNJ
85.500.000
+300.000
86.800.000
+600.000
+0.69%
Vàng Trang sức 9999 PNJ Logo PNJPNJ
85.400.000
+300.000
86.200.000
+300.000
+0.35%
Vàng Trang sức 24K PNJ Logo PNJPNJ
85.310.000
+300.000
86.110.000
+300.000
+0.35%
Vàng nữ trang 99 Logo PNJPNJ
84.440.000
+300.000
85.440.000
+300.000
+0.35%
Vàng 916 (22K) Logo PNJPNJ
78.560.000
+280.000
79.060.000
+280.000
+0.35%
Vàng 18K PNJ Logo PNJPNJ
63.400.000
+220.000
64.800.000
+220.000
+0.34%
Vàng 680 (16.3K) Logo PNJPNJ
57.370.000
+210.000
58.770.000
+210.000
+0.36%
Vàng 650 (15.6K) Logo PNJPNJ
54.780.000
+190.000
56.180.000
+190.000
+0.34%
Vàng 14K PNJ Logo PNJPNJ
49.180.000
+180.000
50.580.000
+180.000
+0.36%
Vàng 416 (10K) Logo PNJPNJ
34.610.000
+130.000
36.010.000
+130.000
+0.36%
Vàng 375 (9K) Logo PNJPNJ
31.080.000
+120.000
32.480.000
+120.000
+0.37%
Vàng 333 (8K) Logo PNJPNJ
27.200.000
+100.000
28.600.000
+100.000
+0.35%

Giá Vàng Phú Quý Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
85.300.000
+100.000
87.000.000
_
_
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
85.600.000
+300.000
86.800.000
+200.000
+0.23%
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 Logo Phú QuýPhú Quý
85.600.000
+300.000
86.800.000
+200.000
+0.23%
Phú quý 1 lượng 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
85.400.000
+300.000
86.700.000
+300.000
+0.35%
Vàng trang sức 999.9 Logo Phú QuýPhú Quý
84.700.000
+400.000
86.500.000
+400.000
+0.46%
Vàng trang sức 999 Phú Quý Logo Phú QuýPhú Quý
84.600.000
+400.000
86.400.000
+400.000
+0.46%
Vàng trang sức 99 Logo Phú QuýPhú Quý
83.853.000
+396.000
85.635.000
+396.000
+0.46%
Vàng trang sức 98 Logo Phú QuýPhú Quý
83.006.000
+392.000
84.770.000
+392.000
+0.46%
Bạc Phú Quý 99.9 Logo Phú QuýPhú Quý
116.200
_
136.700
_
_
Vàng 999.0 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
84.600.000
+400.000
_
_
_
Vàng 999.9 phi SJC Logo Phú QuýPhú Quý
84.700.000
+400.000
_
_
_

Giá Vàng DOJI Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng Phúc Long DOJI Logo DOJIDOJI
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Vàng 24k (nghìn/chỉ) Logo DOJIDOJI
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Vàng miếng DOJI HCM lẻ Logo DOJIDOJI
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ Logo DOJIDOJI
85.000.000
_
87.000.000
_
_
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng Logo DOJIDOJI
85.600.000
+200.000
86.600.000
+100.000
+0.12%

Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.300.000
_
87.000.000
_
_
Bản vị vàng BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.630.000
+150.000
86.580.000
+150.000
+0.17%
Vàng nhẫn trơn BTMC Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.630.000
+150.000
86.580.000
+150.000
+0.17%
Vàng miếng Rồng Thăng Long Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.630.000
+150.000
86.580.000
+150.000
+0.17%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
85.000.000
+150.000
86.400.000
+150.000
+0.17%
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 Logo Bảo Tín Minh ChâuBảo Tín Minh Châu
84.900.000
+150.000
86.300.000
+150.000
+0.17%

Giá Vàng Bảo Tín Mạnh Hải Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.300.000
_
87.000.000
_
_
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.100.000
_
86.500.000
_
_
Vàng đồng xu Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.480.000
_
86.500.000
_
_
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.480.000
_
86.500.000
_
_
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.480.000
_
86.430.000
_
_
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải Logo Bảo Tín Mạnh HảiBảo Tín Mạnh Hải
85.000.000
_
86.400.000
_
_

Giá Vàng Mi Hồng Hôm Nay Ngày 23/11/2024 lúc 14:58

Loại Công ty Mua vào (VND) Bán ra (VND) Biến động (24h)
Vàng miếng SJC Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.800.000
-20.000
87.000.000
_
_
Vàng 999 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
85.700.000
-10.000
86.700.000
-10.000
-0.01%
Vàng 985 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
82.700.000
-10.000
84.900.000
-10.000
-0.01%
Vàng 980 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
82.300.000
-10.000
84.500.000
-10.000
-0.01%
Vàng 750 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
60.000.000
+20.000
62.800.000
+20.000
+0.03%
Vàng 680 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
52.000.000
+20.000
54.800.000
+20.000
+0.04%
Vàng 610 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
51.000.000
+20.000
53.800.000
+20.000
+0.04%
Vàng 950 Mi Hồng Logo Mi HồngMi Hồng
79.800.000
-10.000
_
_
_