Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | SJC |
85.000.000
_
|
87.030.000
_
|
_
|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
85.000.000
_
|
87.030.000
_
|
_
|
Vàng SJC 5 chỉ | SJC |
85.000.000
_
|
87.020.000
_
|
_
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | SJC |
85.000.000
+400.000
|
86.600.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
85.000.000
+400.000
|
86.500.000
+400.000
|
+0.46%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84.900.000
+400.000
|
86.100.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng trang sức SJC 99% | SJC |
82.247.524
+396.039
|
85.247.524
+396.039
|
+0.46%
|
Nữ trang 68% | SJC |
55.703.855
+272.027
|
58.703.855
+272.027
|
+0.46%
|
Nữ trang 41.7% | SJC |
33.057.290
+166.816
|
36.057.290
+166.816
|
+0.46%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
85.500.000
+300.000
|
86.800.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng Phúc Lộc Tài 9999 | PNJ |
85.500.000
+300.000
|
86.800.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng Kim Bảo 9999 | PNJ |
85.500.000
+300.000
|
86.800.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
85.500.000
+300.000
|
86.800.000
+600.000
|
+0.69%
|
Vàng Trang sức 9999 PNJ | PNJ |
85.400.000
+300.000
|
86.200.000
+300.000
|
+0.35%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
85.310.000
+300.000
|
86.110.000
+300.000
|
+0.35%
|
Vàng nữ trang 99 | PNJ |
84.440.000
+300.000
|
85.440.000
+300.000
|
+0.35%
|
Vàng 916 (22K) | PNJ |
78.560.000
+280.000
|
79.060.000
+280.000
|
+0.35%
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
63.400.000
+220.000
|
64.800.000
+220.000
|
+0.34%
|
Vàng 680 (16.3K) | PNJ |
57.370.000
+210.000
|
58.770.000
+210.000
|
+0.36%
|
Vàng 650 (15.6K) | PNJ |
54.780.000
+190.000
|
56.180.000
+190.000
|
+0.34%
|
Vàng 14K PNJ | PNJ |
49.180.000
+180.000
|
50.580.000
+180.000
|
+0.36%
|
Vàng 416 (10K) | PNJ |
34.610.000
+130.000
|
36.010.000
+130.000
|
+0.36%
|
Vàng 375 (9K) | PNJ |
31.080.000
+120.000
|
32.480.000
+120.000
|
+0.37%
|
Vàng 333 (8K) | PNJ |
27.200.000
+100.000
|
28.600.000
+100.000
|
+0.35%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Phú Quý | Phú Quý |
85.300.000
+100.000
|
87.000.000
_
|
_
|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | Phú Quý |
85.600.000
+300.000
|
86.800.000
+200.000
|
+0.23%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
85.600.000
+300.000
|
86.800.000
+200.000
|
+0.23%
|
Phú quý 1 lượng 99.9 | Phú Quý |
85.400.000
+300.000
|
86.700.000
+300.000
|
+0.35%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
84.700.000
+400.000
|
86.500.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng trang sức 999 Phú Quý | Phú Quý |
84.600.000
+400.000
|
86.400.000
+400.000
|
+0.46%
|
Vàng trang sức 99 | Phú Quý |
83.853.000
+396.000
|
85.635.000
+396.000
|
+0.46%
|
Vàng trang sức 98 | Phú Quý |
83.006.000
+392.000
|
84.770.000
+392.000
|
+0.46%
|
Bạc Phú Quý 99.9 | Phú Quý |
116.200
_
|
136.700
_
|
_
|
Vàng 999.0 phi SJC | Phú Quý |
84.600.000
+400.000
|
_
_
|
_
|
Vàng 999.9 phi SJC | Phú Quý |
84.700.000
+400.000
|
_
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng miếng DOJI HCM lẻ | DOJI |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng miếng DOJI Hà Nội lẻ | DOJI |
85.000.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng | DOJI |
85.600.000
+200.000
|
86.600.000
+100.000
|
+0.12%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
85.300.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Bản vị vàng BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
85.630.000
+150.000
|
86.580.000
+150.000
|
+0.17%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
85.630.000
+150.000
|
86.580.000
+150.000
|
+0.17%
|
Vàng miếng Rồng Thăng Long | Bảo Tín Minh Châu |
85.630.000
+150.000
|
86.580.000
+150.000
|
+0.17%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 | Bảo Tín Minh Châu |
85.000.000
+150.000
|
86.400.000
+150.000
|
+0.17%
|
Trang sức vàng Rồng Thăng Long 999 | Bảo Tín Minh Châu |
84.900.000
+150.000
|
86.300.000
+150.000
|
+0.17%
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.300.000
_
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.100.000
_
|
86.500.000
_
|
_
|
Vàng đồng xu | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.480.000
_
|
86.500.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.480.000
_
|
86.500.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.480.000
_
|
86.430.000
_
|
_
|
Vàng 999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
85.000.000
_
|
86.400.000
_
|
_
|
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
85.800.000
-20.000
|
87.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
85.700.000
-10.000
|
86.700.000
-10.000
|
-0.01%
|
Vàng 985 Mi Hồng | Mi Hồng |
82.700.000
-10.000
|
84.900.000
-10.000
|
-0.01%
|
Vàng 980 Mi Hồng | Mi Hồng |
82.300.000
-10.000
|
84.500.000
-10.000
|
-0.01%
|
Vàng 750 Mi Hồng | Mi Hồng |
60.000.000
+20.000
|
62.800.000
+20.000
|
+0.03%
|
Vàng 680 Mi Hồng | Mi Hồng |
52.000.000
+20.000
|
54.800.000
+20.000
|
+0.04%
|
Vàng 610 Mi Hồng | Mi Hồng |
51.000.000
+20.000
|
53.800.000
+20.000
|
+0.04%
|
Vàng 950 Mi Hồng | Mi Hồng |
79.800.000
-10.000
|
_
_
|
_
|